噻嗪 sāi qín
volume volume

Từ hán việt: 【_ _】

Đọc nhanh: 噻嗪 (_ _). Ý nghĩa là: thiazine (hóa học) (từ mượn).

Ý Nghĩa của "噻嗪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

噻嗪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiazine (hóa học) (từ mượn)

thiazine (chemistry) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噻嗪

  • volume volume

    - 噻唑 sāizuò

    - thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQKD (口手大木)
    • Bảng mã:U+55EA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Sāi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJTG (口十廿土)
    • Bảng mã:U+567B
    • Tần suất sử dụng:Thấp