部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_ _】
Đọc nhanh: 噻嗪 (_ _). Ý nghĩa là: thiazine (hóa học) (từ mượn).
噻嗪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiazine (hóa học) (từ mượn)
thiazine (chemistry) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噻嗪
- 噻唑 sāizuò
- thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)
嗪›
Tập viết
噻›