器官 qìguān
volume volume

Từ hán việt: 【khí quan】

Đọc nhanh: 器官 (khí quan). Ý nghĩa là: bộ máy; cơ quan; bộ phận. Ví dụ : - 肝脏是身体的解毒器官。 Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.. - 这个器官负责过滤血液。 Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.. - 每个器官都有特定功能。 Mỗi cơ quan đều có chức năng riêng biệt.

Ý Nghĩa của "器官" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 6 TOCFL 4

器官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ máy; cơ quan; bộ phận

构成生物体的一部分,由数种细胞组织构成,能担任某种独立的生理机能,例如由上皮组织、结缔组织等构成的,有泌尿机能的肾脏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肝脏 gānzàng shì 身体 shēntǐ de 解毒 jiědú 器官 qìguān

    - Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 器官 qìguān 负责 fùzé 过滤 guòlǜ 血液 xuèyè

    - Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.

  • volume volume

    - 每个 měigè 器官 qìguān dōu yǒu 特定 tèdìng 功能 gōngnéng

    - Mỗi cơ quan đều có chức năng riêng biệt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 器官

✪ 1. (人体/消化/呼吸/重要) (+ 的) + 器官

"器官" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - rén 体内 tǐnèi de 器官 qìguān hěn 复杂 fùzá

    - Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.

  • volume

    - 身体 shēntǐ nèi de 器官 qìguān 共同 gòngtóng 工作 gōngzuò

    - Các cơ quan trong cơ thể cùng làm việc.

  • volume

    - 呼吸系统 hūxīxìtǒng de 器官 qìguān shì fèi

    - Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 器官

  • volume volume

    - 内脏 nèizàng 尤指 yóuzhǐ 心脏 xīnzàng 肝脏 gānzàng fèi děng 动物 dòngwù de 内脏 nèizàng huò 内部 nèibù 器官 qìguān

    - Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.

  • volume volume

    - 心脏 xīnzàng shì 重要 zhòngyào 器官 qìguān

    - Tim là cơ quan quan trọng.

  • volume volume

    - fèi shì 呼吸器官 hūxīqìguān

    - Phổi là cơ quan hô hấp.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi zài 这些 zhèxiē 器官 qìguān 下方 xiàfāng 所以 suǒyǐ 很难 hěnnán 摘除 zhāichú

    - Thật khó để có được vì nó nằm bên dưới tất cả các cơ quan này

  • volume volume

    - 呼吸系统 hūxīxìtǒng de 器官 qìguān shì fèi

    - Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.

  • volume volume

    - 每个 měigè 器官 qìguān dōu yǒu 特定 tèdìng 功能 gōngnéng

    - Mỗi cơ quan đều có chức năng riêng biệt.

  • volume volume

    - rén 体内 tǐnèi de 器官 qìguān hěn 复杂 fùzá

    - Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.

  • volume volume

    - 文件 wénjiàn 有没有 yǒuméiyǒu 注明 zhùmíng 是否是 shìfǒushì 器官 qìguān 捐献者 juānxiànzhě

    - Nó có nói ở bất cứ đâu rằng cô ấy là một người hiến tặng nội tạng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao