Đọc nhanh: 人体器官 (nhân thể khí quan). Ý nghĩa là: tạng người.
人体器官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạng người
human organ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人体器官
- 人民团体
- đoàn thể nhân dân
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 肝脏 是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể người.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 身体 内 的 器官 共同 工作
- Các cơ quan trong cơ thể cùng làm việc.
- 肝是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
体›
器›
官›