Động từ
憩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
Ví dụ:
-
-
小憩
- nghỉ giải lao.
-
-
同作
同憩
- cùng làm cùng nghỉ.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憩
-
-
小憩
- nghỉ giải lao.
-
-
同作
同憩
- cùng làm cùng nghỉ.
-
-
他
喜欢
中午
小憩
片刻
- Anh ấy thích nghỉ ngơi chút buổi trưa.
-