volume volume

Từ hán việt: 【khế】

Đọc nhanh: (khế). Ý nghĩa là: nghỉ ngơi; nghỉ. Ví dụ : - 小憩。 nghỉ giải lao.. - 同作同憩。 cùng làm cùng nghỉ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghỉ ngơi; nghỉ

休息

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小憩 xiǎoqì

    - nghỉ giải lao.

  • volume volume

    - 同作 tóngzuò 同憩 tóngqì

    - cùng làm cùng nghỉ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 小憩 xiǎoqì

    - nghỉ giải lao.

  • volume volume

    - 同作 tóngzuò 同憩 tóngqì

    - cùng làm cùng nghỉ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 中午 zhōngwǔ 小憩 xiǎoqì 片刻 piànkè

    - Anh ấy thích nghỉ ngơi chút buổi trưa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khế
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+61A9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình