噢运会 ō yùn huì
volume volume

Từ hán việt: 【ủ vận hội】

Đọc nhanh: 噢运会 (ủ vận hội). Ý nghĩa là: xem 奧運會 | 奥运会.

Ý Nghĩa của "噢运会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

噢运会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 奧運會 | 奥运会

see 奧運會|奥运会 [Aò yùn huì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噢运会

  • volume volume

    - 全国运动会 quánguóyùndònghuì 会徽 huìhuī

    - tiêu chí hội nghị thể thao toàn quốc

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 运动员 yùndòngyuán 组团 zǔtuán 参加 cānjiā 奥运会 àoyùnhuì

    - vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.

  • volume volume

    - 体育运动 tǐyùyùndòng 委员会 wěiyuánhuì

    - ban thể dục thể thao

  • volume volume

    - 一曝十寒 yīpùshíhán de 运动 yùndòng 不会 búhuì yǒu duō 好处 hǎochù

    - Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.

  • volume volume

    - 再会 zàihuì 祝你好运 zhùnǐhǎoyùn

    - Tạm biệt, chúc bạn may mắn!

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 好运 hǎoyùn huì 降临到 jiànglíndào 身上 shēnshàng

    - Có lẽ may mắn đang đến với tôi.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 打算 dǎsuàn zài 月底 yuèdǐ 举办 jǔbàn 春季 chūnjì 运动会 yùndònghuì

    - Công ty dự kiến ​​tổ chức các hoạt động thể thao mùa xuân vào cuối tháng 4.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 纷纷 fēnfēn duì 小兵 xiǎobīng zài 运动会 yùndònghuì shàng 夺冠 duóguàn 表示祝贺 biǎoshìzhùhè

    - Các sinh viên chúc mừng Tiểu Binh đã giành chức vô địch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: ō , Yǔ
    • Âm hán việt: Úc , Úc , Ẩu ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHBK (口竹月大)
    • Bảng mã:U+5662
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao