噜嘛 lū ma
volume volume

Từ hán việt: 【lỗ ma】

Đọc nhanh: 噜嘛 (lỗ ma). Ý nghĩa là: lắm chuyện.

Ý Nghĩa của "噜嘛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

噜嘛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lắm chuyện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噜嘛

  • volume volume

    - 干嘛 gànma 告诉 gàosù

    - Sao anh ấy không nói với tôi?

  • volume volume

    - 陆军中尉 lùjūnzhōngwèi 坦纳来 tǎnnàlái 这里 zhèlǐ 干嘛 gànma

    - Trung úy Tanner đang làm gì ở đây?

  • volume

    - 既然 jìrán 不想 bùxiǎng hái 干嘛 gànma

    - Thằng bé đã không muốn đi, còn ép nó làm gì?

  • volume volume

    - 气管炎 qìguǎnyán fàn le 嗓子 sǎngzi 呼噜 hūlū 呼噜 hūlū 老响 lǎoxiǎng

    - anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.

  • volume volume

    - yǒu 打呼噜 dǎhūlū de 毛病 máobìng

    - Anh có cái tật hay ngáp.

  • volume volume

    - 干嘛 gànma 坐在 zuòzài 那里 nàlǐ

    - Sao anh ấy ngồi ở đó?

  • volume volume

    - 干嘛 gànma 这样 zhèyàng 对待 duìdài

    - Sao anh ấy đối xử với tôi như vậy?

  • - 他们 tāmen 下午 xiàwǔ 公园 gōngyuán le méi wèn 干嘛 gànma ma

    - Chiều nay họ đi công viên rồi, bạn không hỏi đi làm gì à?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Ma
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIJC (口戈十金)
    • Bảng mã:U+561B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ ,
    • Nét bút:丨フ一ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRNWA (重口弓田日)
    • Bảng mã:U+565C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình