Đọc nhanh: 噜嘛 (lỗ ma). Ý nghĩa là: lắm chuyện.
噜嘛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lắm chuyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噜嘛
- 他 干嘛 不 告诉 我 ?
- Sao anh ấy không nói với tôi?
- 陆军中尉 坦纳来 这里 干嘛
- Trung úy Tanner đang làm gì ở đây?
- 他 既然 不想 去 , 还 逼 他 干嘛 ?
- Thằng bé đã không muốn đi, còn ép nó làm gì?
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
- 他 有 打呼噜 的 毛病
- Anh có cái tật hay ngáp.
- 他 干嘛 坐在 那里 ?
- Sao anh ấy ngồi ở đó?
- 他 干嘛 这样 对待 我 ?
- Sao anh ấy đối xử với tôi như vậy?
- 他们 下午 去 公园 了 , 你 没 问 去 干嘛 吗 ?
- Chiều nay họ đi công viên rồi, bạn không hỏi đi làm gì à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘛›
噜›