Đọc nhanh: 噘着嘴 (quyết trứ chuỷ). Ý nghĩa là: giảu môi giảu mỏ.
噘着嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giảu môi giảu mỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噘着嘴
- 嘴里 含着 糖
- Miệng ngậm kẹo.
- 他 咧着 嘴笑
- Anh ta cười toe toét.
- 他 鼓 着 嘴
- Anh ta phồng miệng lên.
- 他 鼓 着 嘴 半天 没出 声
- anh ấy phùng mang hồi lâu không nói tiếng nào.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
- 他嘟 着 嘴 说 : 我 不想 做 这个 !
- Anh ấy bĩu môi nói: "Tôi không muốn làm cái này!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
噘›
着›