噘着嘴 juēzhe zuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quyết trứ chuỷ】

Đọc nhanh: 噘着嘴 (quyết trứ chuỷ). Ý nghĩa là: giảu môi giảu mỏ.

Ý Nghĩa của "噘着嘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

噘着嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giảu môi giảu mỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噘着嘴

  • volume volume

    - 嘴里 zuǐlǐ 含着 hánzhe táng

    - Miệng ngậm kẹo.

  • volume volume

    - 咧着 liězhe 嘴笑 zuǐxiào

    - Anh ta cười toe toét.

  • volume volume

    - zhe zuǐ

    - Anh ta phồng miệng lên.

  • volume volume

    - zhe zuǐ 半天 bàntiān 没出 méichū shēng

    - anh ấy phùng mang hồi lâu không nói tiếng nào.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 围着 wéizhe 老师 lǎoshī 七嘴八舌 qīzuǐbāshé 发表意见 fābiǎoyìjiàn 希望 xīwàng duō 开展 kāizhǎn xiē 有趣 yǒuqù de 活动 huódòng

    - Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến ​​của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.

  • volume volume

    - 啤酒瓶 píjiǔpíng duì zhe zuǐ 咕咚 gūdōng 咕咚 gūdōng le 几口 jǐkǒu

    - anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.

  • volume volume

    - 低着头 dīzhetóu 嘴里 zuǐlǐ 不知 bùzhī 咕哝 gūnong xiē 什么 shénme

    - nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.

  • volume volume

    - 他嘟 tādū zhe zuǐ shuō 不想 bùxiǎng zuò 这个 zhègè

    - Anh ấy bĩu môi nói: "Tôi không muốn làm cái này!"

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Juē
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTO (口一廿人)
    • Bảng mã:U+5658
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao