Đọc nhanh: 噗噜噜 (phốc lỗ lỗ). Ý nghĩa là: tí tách; lã chã; thánh thót (từ tượng thanh, nước mắt rơi). Ví dụ : - 听着老贫农的忆苦报告,她眼泪噗噜噜地往下掉。 nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã.
噗噜噜 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tí tách; lã chã; thánh thót (từ tượng thanh, nước mắt rơi)
象声词,形容泪珠等一个劲儿地往下掉也作噗碌碌
- 听 着 老 贫农 的 忆苦 报告 , 她 眼泪 噗噜噜 地 往下掉
- nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噗噜噜
- 打呼噜
- ngáy khò khò.
- 钱 一花 就 花秃噜 了
- tiền tiêu là tiêu quá mức.
- 嘟噜 着 脸
- xụ mặt
- 打 嘟噜 儿
- đánh lưỡi.
- 她 太噜 让 人烦
- Cô ấy nói lải nhải làm người khác phiền.
- 室友 呼噜 声太大
- Bạn cùng phòng ngáy quá to.
- 你别 这么 噜嗦 啦
- Bạn đừng nói lải nhải như vậy.
- 听 着 老 贫农 的 忆苦 报告 , 她 眼泪 噗噜噜 地 往下掉
- nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噗›
噜›