噗噜噜 pū lū lū
volume volume

Từ hán việt: 【phốc lỗ lỗ】

Đọc nhanh: 噗噜噜 (phốc lỗ lỗ). Ý nghĩa là: tí tách; lã chã; thánh thót (từ tượng thanh, nước mắt rơi). Ví dụ : - 听着老贫农的忆苦报告她眼泪噗噜噜地往下掉。 nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã.

Ý Nghĩa của "噗噜噜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

噗噜噜 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tí tách; lã chã; thánh thót (từ tượng thanh, nước mắt rơi)

象声词,形容泪珠等一个劲儿地往下掉也作噗碌碌

Ví dụ:
  • volume volume

    - tīng zhe lǎo 贫农 pínnóng de 忆苦 yìkǔ 报告 bàogào 眼泪 yǎnlèi 噗噜噜 pūlūlū 往下掉 wǎngxiàdiào

    - nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噗噜噜

  • volume volume

    - 打呼噜 dǎhūlū

    - ngáy khò khò.

  • volume volume

    - qián 一花 yīhuā jiù 花秃噜 huātūlū le

    - tiền tiêu là tiêu quá mức.

  • volume volume

    - 嘟噜 dūlū zhe liǎn

    - xụ mặt

  • volume volume

    - 嘟噜 dūlū ér

    - đánh lưỡi.

  • volume volume

    - 太噜 tàilū ràng 人烦 rénfán

    - Cô ấy nói lải nhải làm người khác phiền.

  • volume volume

    - 室友 shìyǒu 呼噜 hūlū 声太大 shēngtàidà

    - Bạn cùng phòng ngáy quá to.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 这么 zhème 噜嗦 lūsuo la

    - Bạn đừng nói lải nhải như vậy.

  • volume volume

    - tīng zhe lǎo 贫农 pínnóng de 忆苦 yìkǔ 报告 bàogào 眼泪 yǎnlèi 噗噜噜 pūlūlū 往下掉 wǎngxiàdiào

    - nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phác , Phốc
    • Nét bút:丨フ一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTCO (口廿金人)
    • Bảng mã:U+5657
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ ,
    • Nét bút:丨フ一ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRNWA (重口弓田日)
    • Bảng mã:U+565C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình