嘶鸣 sīmíng
volume volume

Từ hán việt: 【tê minh】

Đọc nhanh: 嘶鸣 (tê minh). Ý nghĩa là: đến hàng xóm, để rên rỉ (của một con ngựa).

Ý Nghĩa của "嘶鸣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘶鸣 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đến hàng xóm

to neigh

✪ 2. để rên rỉ (của một con ngựa)

to whinny (of a horse)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘶鸣

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ 姓鸣 xìngmíng

    - Vợ tôi họ Minh.

  • volume volume

    - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 枝头 zhītóu 啼鸣 tímíng

    - Chim nhỏ hót trên cành cây.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 一直 yìzhí 耳鸣 ěrmíng

    - Gần đây tôi hay ù tai.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo zài 枝头 zhītóu 鸣叫 míngjiào

    - Chú chim nhỏ hót trên cành cây.

  • volume volume

    - 那匹 nàpǐ 突然 tūrán 嘶鸣 sīmíng 起来 qǐlai

    - Con ngựa đó đột nhiên hí vang lên.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 佩妮 pèinī shì 自鸣得意 zìmíngdéyì de 小屁孩 xiǎopìhái

    - Đó là bởi vì Penny là một đứa trẻ tự mãn

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 比较 bǐjiào

    - Giọng cô ấy hơi khàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Sī , Xī
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTCL (口廿金中)
    • Bảng mã:U+5636
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét), điểu 鳥 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RPYM (口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E23
    • Tần suất sử dụng:Cao