Đọc nhanh: 嘴急 (chuỷ cấp). Ý nghĩa là: nóng ăn.
嘴急 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nóng ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴急
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 下雨 了 , 我们 急忙 找 伞
- Trời mưa rồi, chúng tôi vội vã tìm ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
急›