Đọc nhanh: 八成金 (bát thành kim). Ý nghĩa là: vàng tám.
八成金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng tám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八成金
- 今天 八成 会 下雨
- Hôm nay có lẽ sẽ mưa.
- 八成 的 观众 给 了 好评
- 80% khán giả đã đánh giá tốt.
- 原本 是 有 由 八名 教师 组成 的 工作组
- Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên
- 关于 鬼吹灯 八 本书 早已 成为 传世 经典
- Về ma thổi đèn lồng, có tám cuốn sách kinh điển được lưu truyền từ lâu.
- 很多 黄金 饰物 回炉 後 铸成 了 金币
- Nhiều món trang sức vàng sau khi tái chế đã được đúc thành tiền vàng.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 前 八个 月 完成 的 工程量 累积 起来 , 已 达到 全年 任务 的 90
- lượng công việc hoàn thành của tám tháng đầu năm, đã đạt được 90% nhiệm vụ của toàn năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
成›
金›