Đọc nhanh: 嘉士伯啤酒 (gia sĩ bá ti tửu). Ý nghĩa là: Carlsberg.
嘉士伯啤酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Carlsberg
嘉士伯啤酒由丹麦啤酒巨人 CARLSBERG 公司出品。CARLSBERG 公司是仅次于荷兰喜力啤酒公司的国际性啤酒生产商,1847年创立,至今已有160多年的历史,在40多个国家都有生产基地,远销世界140多个国家和地区,产品风行全球。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉士伯啤酒
- 啤酒 一般 都 在 20 度 以下
- Bia thường có độ cồn dưới 20.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 小姐 , 我 想要 两杯 啤酒
- Này cô ơi, tôi muốn thêm hai cốc bia.
- 你 跟 罗伯茨 说 了 我 喝酒 的 事
- Bạn đã nói với Roberts rằng tôi đang uống rượu.
- 瑞士人 消耗 不少 啤酒
- Người Thụy Sĩ tiêu thụ một lượng lớn bia.
- 他 去 超市 买 了 些 啤酒
- Anh ấy đi đến siêu thị và mua một ít bia.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
- 他 买 了 两 听 啤酒
- Anh ta mua hai lon bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
啤›
嘉›
士›
酒›