volume volume

Từ hán việt: 【đê.đích】

Đọc nhanh: (đê.đích). Ý nghĩa là: nói nhỏ; nói thầm; thầm thì; thì thầm, do dự; lo lắng. Ví dụ : - 他们在角落里嘀嘀。 Họ đang thì thầm trong góc.. - 他俩在门外嘀嘀。 Hai người họ đang thì thầm ngoài cửa.. - 你别在别人背后嘀嘀。 Bạn đừng nói thầm sau lưng người khác.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nói nhỏ; nói thầm; thầm thì; thì thầm

私下里小声说话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 角落里 jiǎoluòlǐ 嘀嘀 dídí

    - Họ đang thì thầm trong góc.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ zài 门外 ménwài 嘀嘀 dídí

    - Hai người họ đang thì thầm ngoài cửa.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zài 别人 biérén 背后 bèihòu 嘀嘀 dídí

    - Bạn đừng nói thầm sau lưng người khác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. do dự; lo lắng

犹豫不定;略感不安

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心里 xīnli 有点 yǒudiǎn 嘀嘀 dídí

    - Anh ấy hơi lo lắng trong lòng.

  • volume volume

    - 嘀嘀 dídí 看着 kànzhe 手表 shǒubiǎo

    - Cô ấy lo lắng nhìn đồng hồ.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 嘀嘀 dídí 不敢 bùgǎn 决定 juédìng

    - Tôi hơi do dự, không dám quyết định.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 嘀嗒 dīdā 嘀嗒 dīdā 时间 shíjiān zǒu

    - Tích tắc tích tắc, thời gian trôi.

  • volume volume

    - tīng 嘀嗒 dīdā shēng

    - Nghe này, tiếng tích tắc!

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zài 别人 biérén 背后 bèihòu 嘀嘀 dídí

    - Bạn đừng nói thầm sau lưng người khác.

  • volume volume

    - 嘀嘀 dídí 看着 kànzhe 手表 shǒubiǎo

    - Cô ấy lo lắng nhìn đồng hồ.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ zài 门外 ménwài 嘀嘀 dídí

    - Hai người họ đang thì thầm ngoài cửa.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 有点 yǒudiǎn 嘀嘀 dídí

    - Anh ấy hơi lo lắng trong lòng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 角落里 jiǎoluòlǐ 嘀嘀 dídí

    - Họ đang thì thầm trong góc.

  • volume volume

    - liǎ rén 见面 jiànmiàn jiù shàng le

    - hai người vừa gặp mặt nhau đã thầm thì to nhỏ ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Dī , Dí
    • Âm hán việt: Đê , Đích
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYCB (口卜金月)
    • Bảng mã:U+5600
    • Tần suất sử dụng:Trung bình