嗷嗷 áo'áo
volume volume

Từ hán việt: 【ngao ngao】

Đọc nhanh: 嗷嗷 (ngao ngao). Ý nghĩa là: gào khóc.

Ý Nghĩa của "嗷嗷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗷嗷 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gào khóc

象声词,哀号声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗷嗷

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: áo
    • Âm hán việt: Ngao , Ngạo
    • Nét bút:丨フ一一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGSK (口土尸大)
    • Bảng mã:U+55F7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình