áo
volume volume

Từ hán việt: 【ngao】

Đọc nhanh: (ngao). Ý nghĩa là: kho lương thực; kho lẫm. Ví dụ : - 仓廒。 kho lương thực.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kho lương thực; kho lẫm

贮藏粮食等的仓库

Ví dụ:
  • volume volume

    - cāng áo

    - kho lương thực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - cāng áo

    - kho lương thực.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: áo
    • Âm hán việt: Ngao
    • Nét bút:丶一ノ一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGSK (戈土尸大)
    • Bảng mã:U+5ED2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp