Đọc nhanh: 涸辙之鲋 (hạc triệt chi phụ). Ý nghĩa là: cá mắc cạn; người khốn khổ; kẻ khốn cùng (ví với người cần giúp đỡ).
涸辙之鲋 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá mắc cạn; người khốn khổ; kẻ khốn cùng (ví với người cần giúp đỡ)
在干涸了的车辙里的鲋鱼 (鲫鱼) (见于《庄子·外物》) 比喻处在困境中急待救援的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涸辙之鲋
- 一世之雄
- anh hùng một thời
- 一偏之论
- lời bàn thiên lệch
- 一偏之见
- kiến giải phiến diện
- 人 与 人 之间 的 理解 完全 南辕北辙
- Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 黄泉之下
- dưới suối vàng
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 涸辙之鲋
- cá diếc mắc cạn (ví với người đang gặp nguy khốn chờ cứu).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
涸›
辙›
鲋›