涸辙之鲋 hé zhé zhī fù
volume volume

Từ hán việt: 【hạc triệt chi phụ】

Đọc nhanh: 涸辙之鲋 (hạc triệt chi phụ). Ý nghĩa là: cá mắc cạn; người khốn khổ; kẻ khốn cùng (ví với người cần giúp đỡ).

Ý Nghĩa của "涸辙之鲋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涸辙之鲋 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá mắc cạn; người khốn khổ; kẻ khốn cùng (ví với người cần giúp đỡ)

在干涸了的车辙里的鲋鱼 (鲫鱼) (见于《庄子·外物》) 比喻处在困境中急待救援的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涸辙之鲋

  • volume volume

    - 一世之雄 yīshìzhīxióng

    - anh hùng một thời

  • volume volume

    - 一偏之论 yīpiānzhīlùn

    - lời bàn thiên lệch

  • volume volume

    - 一偏之见 yīpiānzhījiàn

    - kiến giải phiến diện

  • volume volume

    - rén rén 之间 zhījiān de 理解 lǐjiě 完全 wánquán 南辕北辙 nányuánběizhé

    - Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.

  • volume volume

    - 一厘 yīlí 等于 děngyú 十分之一 shífēnzhīyī fēn

    - 1 Rin tương đương với 0.1 phân.

  • volume volume

    - 黄泉之下 huángquánzhīxià

    - dưới suối vàng

  • volume volume

    - yòu 二分之一 èrfēnzhīyī

    - một rưỡi.

  • volume volume

    - 涸辙之鲋 hézhézhīfù

    - cá diếc mắc cạn (ví với người đang gặp nguy khốn chờ cứu).

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Hào , Hé
    • Âm hán việt: Hạc
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EWJR (水田十口)
    • Bảng mã:U+6DB8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Xa 車 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè , Zhé
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:一フ丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQYBK (大手卜月大)
    • Bảng mã:U+8F99
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XNMOD (重弓一人木)
    • Bảng mã:U+9C8B
    • Tần suất sử dụng:Thấp