Đọc nhanh: 嗤鼻 (xi tị). Ý nghĩa là: xem 嗤之以鼻.
嗤鼻 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 嗤之以鼻
see 嗤之以鼻 [chī zhī yǐ bí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗤鼻
- 嗤 之以 鼻
- xì mũi giễu cợt.
- 他 感冒 了 , 鼻塞 得 厉害
- Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
- 大家 听 了 他 的 胡言 , 都 嗤之以鼻
- Mọi người nghe những lời nói vớ vẩn của anh ta đều xì mũi coi thường.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
- 刚 开始 时 我 对 那种 想法 嗤之以鼻
- Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.
- 她 对 暗示 她 在 说谎 的 言论 嗤之以鼻
- Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗤›
鼻›