嘉义 jiāyì
volume volume

Từ hán việt: 【gia nghĩa】

Đọc nhanh: 嘉义 (gia nghĩa). Ý nghĩa là: Jiayi hoặc thành phố Gia Nghĩa và quận ở phía tây Đài Loan.

Ý Nghĩa của "嘉义" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Jiayi hoặc thành phố Gia Nghĩa và quận ở phía tây Đài Loan

Jiayi or Chiayi city and county in west Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉义

  • volume volume

    - 黩武 dúwǔ 主义 zhǔyì

    - chủ nghĩa hiếu chiến

  • volume volume

    - 义勇军 yìyǒngjūn

    - nghĩa dũng quân; nghĩa quân

  • volume volume

    - 义军 yìjūn 蜂起 fēngqǐ

    - nghĩa quân nổi dậy như ong

  • volume volume

    - 为了 wèile 正义 zhèngyì 英勇 yīngyǒng 而烈 érliè

    - Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.

  • volume volume

    - 义愤填膺 yìfèntiányīng

    - lòng đầy căm phẫn; căm phẫn đầy ngực

  • volume volume

    - 义愤填膺 yìfèntiányīng

    - lòng đầy căm phẫn

  • volume volume

    - 义愤 yìfèn 之情 zhīqíng 跃然纸上 yuèránzhǐshàng

    - nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+5609
    • Tần suất sử dụng:Cao