Đọc nhanh: 嘉禾 (gia hoà). Ý nghĩa là: Hạt Jiahe ở Chenzhou 郴州 , Hunan.
✪ 1. Hạt Jiahe ở Chenzhou 郴州 , Hunan
Jiahe county in Chenzhou 郴州 [Chēnzhōu], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉禾
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 嘉礼 ( 婚礼 )
- lễ cưới linh đình.
- 开幕式 上 有 许多 重要 嘉宾
- Tại lễ khai mạc có nhiều khách mời quan trọng.
- 各位 嘉宾 请 坐 这边
- Các vị khách quý xin hãy ngồi bên này.
- 婚礼 嘉宾 送上 祝福
- Khách dự đám cưới gửi lời chúc phúc.
- 我们 的 嘉宾 来自 中国
- Khách mời của chúng ta đến từ Trung Quốc.
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 小鸟 喜欢 吃 禾 的 种子
- Chim nhỏ thích ăn hạt kê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
禾›