Đọc nhanh: 嗤陋 (xi lậu). Ý nghĩa là: dè bỉu.
嗤陋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dè bỉu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗤陋
- 嗤 之以 鼻
- xì mũi giễu cợt.
- 刚 开始 时 我 对 那种 想法 嗤之以鼻
- Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.
- 革除陋规
- loại bỏ những luật lệ cổ hủ.
- 卧室 空间 甚陋 窄
- Không gian phòng ngủ rất hẹp.
- 你 真是 孤陋寡闻
- Bạn đúng là tầm nhìn hạn hẹp.
- 他 的 相貌 很 丑陋
- Ngoại hình của anh ấy rất xấu xí.
- 刍荛之言 ( 浅陋 的话 )
- lời quê mùa.
- 史前 工具 十分 简陋
- Công cụ thời tiền sử rất thô sơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗤›
陋›