Đọc nhanh: 嗡嗡叫 (ông ông khiếu). Ý nghĩa là: buzz (của côn trùng), máy bay không người lái, ngân nga.
嗡嗡叫 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. buzz (của côn trùng)
buzz (of insects)
✪ 2. máy bay không người lái
drone
✪ 3. ngân nga
hum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗡嗡叫
- 人们 愤怒 地 吼叫 起来
- mọi người phẫn nộ thét lên.
- 蜜蜂 嗡 嗡地 飞
- ong bay vù vù; ong bay vo ve
- 买家 叫 什么
- Bạn có được một tên trên một người mua?
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 人们 叫 她 泼妇
- Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.
- 飞机 在 天空 嗡嗡地 打圈子
- máy bay lượn vòng trên không.
- 好像 是 低沉 的 嗡嗡声
- Nghe giống như một máy bay không người lái thấp.
- 习惯 用 左手 的 人 叫 左撇子
- Những người quen sử dụng tay trái được gọi là người thuận tay trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叫›
嗡›