Đọc nhanh: 嗡嗡 (ổng ổng). Ý nghĩa là: buzz; lùng bùng, máy bay không người lái, ngân nga. Ví dụ : - 飞机在天空嗡嗡地打圈子。 máy bay lượn vòng trên không.
嗡嗡 khi là Từ tượng thanh (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. buzz; lùng bùng
- 飞机 在 天空 嗡嗡地 打圈子
- máy bay lượn vòng trên không.
✪ 2. máy bay không người lái
drone
✪ 3. ngân nga
hum
✪ 4. vo vo; ve ve
象声词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗡嗡
- 蜜蜂 嗡 嗡地 飞
- ong bay vù vù; ong bay vo ve
- 飞机 在 天空 嗡嗡地 打圈子
- máy bay lượn vòng trên không.
- 好像 是 低沉 的 嗡嗡声
- Nghe giống như một máy bay không người lái thấp.
嗡›