Đọc nhanh: 嗡嗡声 (ông ông thanh). Ý nghĩa là: buzz, máy bay không người lái, ngân nga. Ví dụ : - 好像是低沉的嗡嗡声 Nghe giống như một máy bay không người lái thấp.
嗡嗡声 khi là Từ tượng thanh (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. buzz
✪ 2. máy bay không người lái
drone
- 好像 是 低沉 的 嗡嗡声
- Nghe giống như một máy bay không người lái thấp.
✪ 3. ngân nga
hum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗡嗡声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 蜜蜂 嗡 嗡地 飞
- ong bay vù vù; ong bay vo ve
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
- 飞机 在 天空 嗡嗡地 打圈子
- máy bay lượn vòng trên không.
- 好像 是 低沉 的 嗡嗡声
- Nghe giống như một máy bay không người lái thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗡›
声›