Đọc nhanh: 熏陶成性 (huân đào thành tính). Ý nghĩa là: (thành ngữ) nuôi dưỡng tạo nên bản chất thứ hai, những thói quen tốt có được nhờ sự đồng hóa lâu dài.
熏陶成性 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (thành ngữ) nuôi dưỡng tạo nên bản chất thứ hai
(idiom) nurture makes second nature
✪ 2. những thói quen tốt có được nhờ sự đồng hóa lâu dài
good habits come by long assimilation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熏陶成性
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 从小 受到 艺术 的 熏陶
- Từ nhỏ đã được nuôi dưỡng bởi nghệ thuật.
- 凶残成性
- quen thói hung tàn
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 受 父母 熏陶 , 他 很 喜爱 文学
- Được bố mẹ hun đúc, anh ấy rất yêu thích văn học.
- 她 受聘 虽说 是 临时性 的 但 却是 一大 成功
- Cô ấy được thuê làm công việc tạm thời, tuy nói là tạm thời nhưng lại là một thành công lớn.
- 他 从小 就 深受 军事 世家 的 影响 熏陶
- Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
成›
熏›
陶›