Đọc nhanh: 喷火坦克 (phún hoả thản khắc). Ý nghĩa là: xe tăng phun lửa.
喷火坦克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe tăng phun lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷火坦克
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 坦克 陷入 泥沼 之中
- Xe tăng mắc kẹt trong đầm lầy.
- 火山 喷火
- núi lửa phun.
- 装甲部队 部署 装甲车辆 的 战斗部队 , 如 坦克
- Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.
- 击毁 敌方 坦克 三辆
- tiêu huỷ ba chiếc xe bọc thép của địch.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 炉口 喷吐 着 鲜红 的 火苗
- miệng lò phụt lên ngọn lửa cháy đỏ rực.
- 火焰 ( 从 喷嘴 中 ) 喷出来 了
- Lửa (phun ra từ ống phun).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
喷›
坦›
火›