Đọc nhanh: 喷漆机 (phún tất cơ). Ý nghĩa là: máy sơn xì.
喷漆机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy sơn xì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷漆机
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 机车 不住 地 喷吐 着 一 团团 白 气
- đầu máy liên tục phụt ra những đám khói trắng.
- 油漆 喷 不到 上面
- Sơn không phun lên trên được.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 铁门 上 喷 油漆
- Phun sơn lên cửa sắt
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 就是 那台 喷墨 印表机 我 不想 一直 找 他 的 麻烦
- Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
机›
漆›