Đọc nhanh: 喷漆工 (phún tất công). Ý nghĩa là: thợ sơn xì.
喷漆工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ sơn xì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷漆工
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 油漆 喷 不到 上面
- Sơn không phun lên trên được.
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 铁门 上 喷 油漆
- Phun sơn lên cửa sắt
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 上 列 各项 工作 都 要 抓紧抓好
- những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
工›
漆›