Đọc nhanh: 喷淋泵前池 (phún lâm bơm tiền trì). Ý nghĩa là: bơm phun bể trước.
喷淋泵前池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơm phun bể trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷淋泵前池
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 动脉血 会 向前 喷
- Máu động mạch phun ra phía trước.
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 在 进入 喷嘴 之前 , 蒸汽 处于 高压 状态
- Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
喷›
池›
泵›
淋›