Đọc nhanh: QC检查 (kiểm tra). Ý nghĩa là: QC kiểm tra.
QC检查 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. QC kiểm tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến QC检查
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 他关 好门 后 , 又 检查 了 锁
- Sau khi đóng cửa, anh ấy còn kiểm tra khóa.
- 他 仔细检查 了 马车 的 靳
- Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.
- 今天 是 生活 检查 会
- Hôm nay là hội kiểm điểm về cuộc sống.
- 他 一一 检查 了 每 一个 细节
- Anh ấy đã kiểm tra từng chi tiết một.
- qu n ch b ta nh b i
- 敌人被我们打败了
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
检›