Đọc nhanh: 喧天 (huyên thiên). Ý nghĩa là: vang giời. Ví dụ : - 鼓乐喧天 nhạc trống vang trời
喧天 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vang giời
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喧天
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 广场 上 锣鼓喧天 , 场面 可 热火 啦
- trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
- 夜深 以后 白天 喧闹 的 城市 安静下来
- sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.
- 锣鼓喧天
- chiêng trống vang trời
- 锣鼓喧天
- chiêng trống vang khắp trời.
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 他 叫 我 一 、 两天 内别 回来 , 等 喧嚣 和 动乱 平息 下来 再说
- Anh ấy bảo tôi không nên trở về trong một hoặc hai ngày, hãy chờ tình hình ồn ào và hỗn loạn được làm dịu trước khi nói chuyện tiếp.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喧›
天›