Đọc nhanh: 喧嚣繁杂 (huyên hiêu phồn tạp). Ý nghĩa là: huyên náo ồn ào.
喧嚣繁杂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyên náo ồn ào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喧嚣繁杂
- 繁杂 的 家务劳动
- việc nhà rắc rối phức tạp.
- 内容 繁杂
- nội dung phức tạp
- 喧嚣一时
- ầm ĩ một thời
- 喧嚣 的 车马 声
- tiếng xe ngựa ồn ào náo động
- 他 叫 我 一 、 两天 内别 回来 , 等 喧嚣 和 动乱 平息 下来 再说
- Anh ấy bảo tôi không nên trở về trong một hoặc hai ngày, hãy chờ tình hình ồn ào và hỗn loạn được làm dịu trước khi nói chuyện tiếp.
- 后汉 政治 制度 繁杂
- Hệ thống chính trị Hậu Hán phức tạp.
- 当案 工作 繁琐 复杂
- Công việc xử lý vụ án còn cồng kềnh và phức tạp.
- 学校 的 活动 非常 繁杂
- Các hoạt động của trường rất đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喧›
嚣›
杂›
繁›