Đọc nhanh: 喝光 (hát quang). Ý nghĩa là: uống cạn, để kết thúc (một thức uống).
喝光 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. uống cạn
to drink up
✪ 2. để kết thúc (một thức uống)
to finish (a drink)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喝光
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 他 喝光 了
- Anh ấy uống hết sạch rồi.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
喝›