Đọc nhanh: 喝令 (hát lệnh). Ý nghĩa là: thét ra lệnh; hét ra lệnh; quát tháo ra lệnh.
喝令 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thét ra lệnh; hét ra lệnh; quát tháo ra lệnh
大声命令
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喝令
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 饭后 喝一杯 可乐吧
- Uống một cốc coca-cola sau bữa ăn nhé.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
喝›