喝闷酒 hēmènjiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hát muộn tửu】

Đọc nhanh: 喝闷酒 (hát muộn tửu). Ý nghĩa là: uống rượu giải sầu (uống một mình).

Ý Nghĩa của "喝闷酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喝闷酒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uống rượu giải sầu (uống một mình)

烦闷时一人独自饮酒叫喝闷酒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喝闷酒

  • volume volume

    - 他们 tāmen xià 酒馆 jiǔguǎn 喝酒 hējiǔ le

    - bọn họ đi quán rượu uống rượu rồi.

  • volume volume

    - le 两口 liǎngkǒu jiǔ

    - Anh ấy uống hai ngụm rượu.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 喝醉 hēzuì hòu 撒酒疯 sājiǔfēng

    - Anh ấy thường say xỉn rồi làm loạn.

  • volume volume

    - duō le 开始 kāishǐ 撒酒疯 sājiǔfēng

    - Anh ấy uống nhiều và bắt đầu làm loạn.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén ràng 喝一杯 hēyībēi 红酒 hóngjiǔ

    - Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常常 chángcháng 一起 yìqǐ 喝酒 hējiǔ

    - Họ thường xuyên nhậu cùng nhau.

  • volume volume

    - le 一升 yīshēng 啤酒 píjiǔ

    - Anh ấy uống hết 1 lít bia.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 烈酒 lièjiǔ

    - Anh ấy không thích uống rượu mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hē , Hè , Yè
    • Âm hán việt: Hát , Hạt , Ái , Ới
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAPV (口日心女)
    • Bảng mã:U+559D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Mēn , Mèn
    • Âm hán việt: , Muộn
    • Nét bút:丶丨フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSP (中尸心)
    • Bảng mã:U+95F7
    • Tần suất sử dụng:Cao