喜阳 xǐ yáng
volume volume

Từ hán việt: 【hỉ dương】

Đọc nhanh: 喜阳 (hỉ dương). Ý nghĩa là: heliophile, thuyết heliotropism, hướng về mặt trời.

Ý Nghĩa của "喜阳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喜阳 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. heliophile

✪ 2. thuyết heliotropism

heliotropism

✪ 3. hướng về mặt trời

tending towards the sun

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜阳

  • volume volume

    - 大象 dàxiàng 喜欢 xǐhuan 炎热 yánrè de 太阳 tàiyang

    - Voi không thích nắng nóng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 晒太阳 shàitàiyang

    - Tôi thích tắm nắng.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang hěn 出去 chūqù de 时候 shíhou 经常 jīngcháng 喜欢 xǐhuan dài 太阳镜 tàiyangjìng

    - Nắng rất nóng nên tôi thường thích đeo kính râm khi ra ngoài.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 喜欢 xǐhuan zài 阶砌 jiēqì páng 晒太阳 shàitàiyang

    - Chú chó nhỏ thích nằm phơi nắng bên cạnh bậc thềm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 游行 yóuxíng 享受 xiǎngshòu 阳光 yángguāng

    - Cô ấy thích đi dạo và tận hưởng ánh nắng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 仰头 yǎngtóu 看着 kànzhe 天空 tiānkōng de 云朵 yúnduǒ 即使 jíshǐ 太阳 tàiyang zhào 眼睛 yǎnjing 睁不开 zhēngbùkāi

    - Tôi thích nhìn lên những đám mây trên bầu trời, ngay cả khi mặt trời chói chang đến mức tôi không thể mở mắt

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 海边 hǎibiān 晒太阳 shàitàiyang

    - Anh ấy thích tắm nắng ở bãi biển.

  • - 喜欢 xǐhuan 海边 hǎibiān 游泳 yóuyǒng 晒太阳 shàitàiyang

    - Anh ấy thích đi biển để bơi và tắm nắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao