喜蛋 xǐ dàn
volume volume

Từ hán việt: 【hỉ đản】

Đọc nhanh: 喜蛋 (hỉ đản). Ý nghĩa là: trứng sơn đỏ, món quà ăn mừng truyền thống vào ngày thứ ba sau khi sinh em bé.

Ý Nghĩa của "喜蛋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喜蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trứng sơn đỏ, món quà ăn mừng truyền thống vào ngày thứ ba sau khi sinh em bé

red-painted eggs, traditional celebratory gift on third day after birth of new baby

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜蛋

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 多层 duōcéng 蛋糕 dàngāo

    - Tôi thích bánh kem nhiều tầng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 烤鸭 kǎoyā 鸭蛋 yādàn 等等 děngděng

    - Tôi thích ăn vịt quay, trứng vịt, v.v.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 毛蛋 máodàn

    - Tôi không thích ăn trứng vịt lộn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 鸡蛋 jīdàn

    - Cô ấy thích ăn trứng gà.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 德兰 délán 西是 xīshì 喜怒无常 xǐnùwúcháng de 笨蛋 bèndàn

    - Bởi vì Delancy là một tên ngốc thất thường

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 番茄 fānqié 炒蛋 chǎodàn

    - Tôi thích ăn cà chua xào trứng.

  • volume volume

    - dōu 喜欢 xǐhuan chī 皮蛋 pídàn

    - Cả anh ấy và tôi đều không thích ăn trứng vịt bắc thảo.

  • volume volume

    - 美味 měiwèi de 蛋糕 dàngāo ràng rén hěn 喜欢 xǐhuan

    - Bánh ngon làm mọi người rất thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao