Đọc nhanh: 喜车 (hỉ xa). Ý nghĩa là: xe rước dâu, xe cưới.
喜车 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xe rước dâu
carriage for collecting the bride
✪ 2. xe cưới
wedding car
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜车
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 爸爸 喜欢 驾驶 汽车
- Bố rất thích lái ô tô.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 他 不 喜欢 骑 自行车
- Anh ấy không thích đi xe đạp.
- 你 喜欢 登山 还是 骑车 ?
- Bạn thích leo núi hay đi xe đạp?
- 我们 很 喜欢 乘坐 游览车
- Chúng tôi rất thích ngồi xe du lịch.
- 我 喜欢 坐火车 去 旅行
- Tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa.
- 他 喜欢 和 朋友 们 赛 自行车
- Anh ấy thích đua xe đạp với bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
车›