Đọc nhanh: 喜群游 (hỉ quần du). Ý nghĩa là: màu xám (ichthyology).
喜群游 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu xám (ichthyology)
gregarious (ichthyology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜群游
- 他 喜好 游泳
- Anh ấy thích bơi
- 他 喜欢 和 朋友 交游
- Anh ấy thích kết giao với bạn bè.
- 于 我 自己 而言 , 我 更 喜欢 自助游
- Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.
- 他 喜欢 在 河里 游泳
- Anh ấy thích bơi lội trên sông.
- 他 喜欢 和 家人 郊游
- Anh ấy thích đi chơi vùng ngoại ô với gia đình.
- 他 尤其 喜欢 这个 游戏
- Anh ấy đặc biệt thích trò chơi này.
- 他 喜欢 一个 人去 旅游
- Anh ấy thích đi du lịch một mình.
- 他 喜欢 在 网吧 玩游戏 , 和 朋友 们 一起 竞技
- Anh ấy thích chơi game ở quán internet và thi đấu cùng bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
游›
群›