Đọc nhanh: 喘证 (suyễn chứng). Ý nghĩa là: thở dốc; thở hổn hển.
喘证 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thở dốc; thở hổn hển
古称上气、喘息一般通称气喘指以呼吸急促为特征的一种病症简称喘,亦称"喘逆","喘促"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喘证
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 他 不断 地 诘问 那位 证人
- Anh ta liên tục chất vấn nhân chứng đó.
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 他们 去 领 结婚证 了
- Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喘›
证›