Đọc nhanh: 喉音 (hầu âm). Ý nghĩa là: (ngôn ngữ học) phụ âm thanh (hoặc thanh quản), âm thanh vui tai.
喉音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (ngôn ngữ học) phụ âm thanh (hoặc thanh quản)
(linguistics) glottal (or laryngeal) consonant
✪ 2. âm thanh vui tai
guttural sound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喉音
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
音›