Đọc nhanh: 善化镇 (thiện hoá trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Shanhua ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Shanhua ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Shanhua town in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 善化镇
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 不善 经纪
- không giỏi về kinh doanh.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
善›
镇›