Từ 喜山 có ý nghĩa là:
✪ Xishan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜山
- 他 喜欢 欣赏 山中 的 景色
- Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.
- 我 喜欢 吃 谅山 烤鸭
- Tớ thích ăn vịt quay Lạng Sơn.
- 我 喜欢 跟 爸爸 一起 去 爬山
- Tôi thích đi leo núi cùng bố.
- 我 比较 喜欢 登山 车
- Tôi thích một chiếc xe đạp leo núi hơn.
- 你 喜欢 登山 还是 骑车 ?
- Bạn thích leo núi hay đi xe đạp?
- 他 喜欢 上山 采蘑菇
- Anh ấy thích lên núi hái nấm.
- 他 喜欢 品尝 山珍海味
- Anh ấy thích thưởng thức các món ăn sơn hào hải vị.
- 我 喜欢 吃山竺
- Tớ thích ăn măng cụt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
山›