Đọc nhanh: 准噶尔 (chuẩn cát nhĩ). Ý nghĩa là: Lưu vực Dzungar, Junggar hoặc Dsungharian ở Tân Cương.
准噶尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưu vực Dzungar, Junggar hoặc Dsungharian ở Tân Cương
Dzungar, Junggar or Dsungharian basin in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准噶尔
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 不准 挑逗 人
- Không được trêu chọc người khác.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
噶›
尔›