Đọc nhanh: 啼啭 (đề chuyển). Ý nghĩa là: gọi một cách ngọt ngào (của loài chim).
啼啭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gọi một cách ngọt ngào (của loài chim)
to call sweetly (of birds)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啼啭
- 弟弟 一直 不停 啼
- Em trai không ngừng khóc.
- 小鸟 枝头 啼鸣
- Chim nhỏ hót trên cành cây.
- 又 不是 丧事 怎么 这样 哭哭啼啼
- Cũng không phải việc tang, sao lại khóc thế này!
- 大声 啼哭
- gào khóc
- 婴儿 整夜 在 啼
- Em bé khóc cả đêm.
- 公鸡 清晨 啼叫
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 啼啭
- hót ríu rít
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
啭›
啼›