啼啭 tí zhuàn
volume volume

Từ hán việt: 【đề chuyển】

Đọc nhanh: 啼啭 (đề chuyển). Ý nghĩa là: gọi một cách ngọt ngào (của loài chim).

Ý Nghĩa của "啼啭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

啼啭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gọi một cách ngọt ngào (của loài chim)

to call sweetly (of birds)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啼啭

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 一直 yìzhí 不停 bùtíng

    - Em trai không ngừng khóc.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 枝头 zhītóu 啼鸣 tímíng

    - Chim nhỏ hót trên cành cây.

  • volume volume

    - yòu 不是 búshì 丧事 sāngshì 怎么 zěnme 这样 zhèyàng 哭哭啼啼 kūkutítí

    - Cũng không phải việc tang, sao lại khóc thế này!

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 啼哭 tíkū

    - gào khóc

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér 整夜 zhěngyè zài

    - Em bé khóc cả đêm.

  • volume volume

    - 公鸡 gōngjī 清晨 qīngchén 啼叫 tíjiào

    - Gà trống gáy vào sáng sớm.

  • volume volume

    - 啼啭 tízhuàn

    - hót ríu rít

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyển
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKQI (口大手戈)
    • Bảng mã:U+556D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYBB (口卜月月)
    • Bảng mã:U+557C
    • Tần suất sử dụng:Cao