Đọc nhanh: 啰苏 (la tô). Ý nghĩa là: xem 囉嗦 | 啰嗦.
啰苏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 囉嗦 | 啰嗦
see 囉嗦|啰嗦 [luō suo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啰苏
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 企业 复苏 需要 政策 支持
- Sự phục hồi của doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ chính sách.
- 他病 得 太重 了 , 看不到 苏醒 的 迹象
- anh ấy bệnh nặng đến mức không có dấu hiệu tỉnh lại.
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 他 说话 很 啰嗦
- Anh ấy nói chuyện rất làm nhảm
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
- 他 身边 有 很多 喽啰
- Bên cạnh ông ta có rất nhiều thuộc hạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啰›
苏›