Đọc nhanh: 啮龟 (ngão khưu). Ý nghĩa là: Rùa táp, rùa cá sấu.
啮龟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rùa táp, rùa cá sấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啮龟
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 小朋友 好奇 地 看着 乌龟
- Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.
- 你 个 肮脏 的 龟 孙子
- Đồ khốn kiếp.
- 天久 不雨 , 田地 龟裂
- trời lâu ngày không mưa, ruộng nhiều kẽ nứt.
- 土地 已经 龟裂 了
- Đất đã nứt ra.
- 小 乌龟 刚 来 我家 的 时候 , 一点儿 也 不怕
- Khi con rùa nhỏ lần đầu tiên đến nhà tôi, nó không sợ chút nào.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
- 她 养 了 一只 小龟
- Cô ấy nuôi một con rùa nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啮›
龟›