Đọc nhanh: 商鞅变法 (thương ưởng biến pháp). Ý nghĩa là: Cải cách chính trị của Thương Dương đối với nhà nước Tần 秦國 | 秦国 vào năm 356 trước Công nguyên và năm 350 trước Công nguyên, đưa nước này lên con đường thống trị thế giới.
商鞅变法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cải cách chính trị của Thương Dương đối với nhà nước Tần 秦國 | 秦国 vào năm 356 trước Công nguyên và năm 350 trước Công nguyên, đưa nước này lên con đường thống trị thế giới
Shang Yang's political reform of Qin state 秦國|秦国 of 356 BC and 350 BC, that put it on the road to world domination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商鞅变法
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 变换 手法
- thay đổi thủ pháp
- 他 无法 设想 未来 的 变化
- Anh ấy không thể tưởng tượng sự thay đổi trong tương lai.
- 你 孤身一人 在 善变 的 法律 海洋 中 漂流
- Bạn đã bị bỏ lại trên đại dương hay thay đổi của lady law
- 商是 除法 的 结果
- Thương là kết quả của phép chia.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
商›
法›
鞅›