商都县 shāngdū xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thương đô huyện】

Đọc nhanh: 商都县 (thương đô huyện). Ý nghĩa là: Hạt Shangdu ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông.

Ý Nghĩa của "商都县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Shangdu ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông

Shangdu county in Ulaanchab 烏蘭察布|乌兰察布 [Wu1 lán chá bù], Inner Mongolia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商都县

  • volume volume

    - nǎi 商朝 shāngcháo jiù 都城 dūchéng

    - Triều Ca là đô thành cũ của nhà Thương.

  • volume volume

    - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • volume volume

    - 国庆节 guóqìngjié 商店 shāngdiàn 门前 ménqián dōu 结着 jiézhe cǎi 喜气洋洋 xǐqìyángyáng

    - lễ quốc khánh, mặt trước của các cửa hàng đều giăng hoa, tràn ngập không khí mừng vui.

  • volume volume

    - xiǎng 大多数 dàduōshù 商人 shāngrén dōu shì 奸诈 jiānzhà de

    - Tôi nghĩ hầu hết các doanh nhân đều gian xảo.

  • volume volume

    - 地方 dìfāng 各地 gèdì de 商行 shāngháng dōu 纷纷 fēnfēn 破产 pòchǎn le

    - Các hãng thương mại khắp nơi bị phá sản.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 态度 tàidù duì 大多数 dàduōshù 商人 shāngrén dōu hěn 陌生 mòshēng

    - thái độ này xa lạ với hầu hết những người làm kinh doanh.

  • volume volume

    - 春节 chūnjié qián 商场 shāngchǎng dōu zài 打折 dǎzhé

    - Trước Tết, tất cả các cửa hàng đều đang giảm giá.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn de 东西 dōngxī dōu 非常 fēicháng yǒu 档次 dàngcì

    - Mọi thứ trong cửa hàng này đều có chất lượng rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Dōu , Dū
    • Âm hán việt: Đô
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JANL (十日弓中)
    • Bảng mã:U+90FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao