Đọc nhanh: 商约 (thương ước). Ý nghĩa là: hiệp ước thương mại; hiệp định mậu dịch.
商约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệp ước thương mại; hiệp định mậu dịch
国家之间缔结的通商条约
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商约
- 鸦 先生 的 商店 很大
- Cửa hàng của ông Nha rất to.
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 上海 曾 是 著名 商埠
- Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
约›