Đọc nhanh: 商战 (thương chiến). Ý nghĩa là: thương chiến; cạnh tranh trong kinh doanh.
商战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương chiến; cạnh tranh trong kinh doanh
激烈的商业竞争
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商战
- 商场 如 战场
- Thương trường như chiến trường.
- 一场 恶战
- một trận ác chiến.
- 鸦 先生 的 商店 很大
- Cửa hàng của ông Nha rất to.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 上海 曾 是 著名 商埠
- Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
战›